中文 Trung Quốc
書房
书房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghiên cứu (phòng)
Phòng thu
CL:間|间 [jian1]
書房 书房 phát âm tiếng Việt:
[shu1 fang2]
Giải thích tiếng Anh
study (room)
studio
CL:間|间[jian1]
書會 书会
書本 书本
書札 书札
書架 书架
書柬 书柬
書案 书案