中文 Trung Quốc
書本
书本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuốn sách
CL:本 [ben3]
書本 书本 phát âm tiếng Việt:
[shu1 ben3]
Giải thích tiếng Anh
book
CL:本[ben3]
書札 书札
書板 书板
書架 书架
書案 书案
書桌 书桌
書檔 书档