中文 Trung Quốc
  • 更次 繁體中文 tranditional chinese更次
  • 更次 简体中文 tranditional chinese更次
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một xem (tức là hai giờ thời gian ban đêm)
更次 更次 phát âm tiếng Việt:
  • [geng1 ci4]

Giải thích tiếng Anh
  • one watch (i.e. two hour period during night)