中文 Trung Quốc
更深人靜
更深人静
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu vào ban đêm và tất cả là yên tĩnh (thành ngữ)
更深人靜 更深人静 phát âm tiếng Việt:
[geng1 shen1 ren2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
deep at night and all is quiet (idiom)
更漏 更漏
更為 更为
更生 更生
更衣 更衣
更衣室 更衣室
更迭 更迭