中文 Trung Quốc
  • 暴跌 繁體中文 tranditional chinese暴跌
  • 暴跌 简体中文 tranditional chinese暴跌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mùa thu dốc (trong giá)
  • sụt giảm
暴跌 暴跌 phát âm tiếng Việt:
  • [bao4 die1]

Giải thích tiếng Anh
  • steep fall (in price)
  • slump