中文 Trung Quốc
暴跌
暴跌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa thu dốc (trong giá)
sụt giảm
暴跌 暴跌 phát âm tiếng Việt:
[bao4 die1]
Giải thích tiếng Anh
steep fall (in price)
slump
暴跳如雷 暴跳如雷
暴躁 暴躁
暴雨 暴雨
暴露 暴露
暴露無遺 暴露无遗
暴露狂 暴露狂