中文 Trung Quốc
暴露
暴露
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lộ
tiết lộ
để lay trọc
cũng pr. [ion pu4 lu4]
暴露 暴露 phát âm tiếng Việt:
[bao4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
to expose
to reveal
to lay bare
also pr. [pu4 lu4]
暴露無遺 暴露无遗
暴露狂 暴露狂
暴露癖 暴露癖
暴風雨 暴风雨
暴風雪 暴风雪
暴風驟雨 暴风骤雨