中文 Trung Quốc
  • 暴露 繁體中文 tranditional chinese暴露
  • 暴露 简体中文 tranditional chinese暴露
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lộ
  • tiết lộ
  • để lay trọc
  • cũng pr. [ion pu4 lu4]
暴露 暴露 phát âm tiếng Việt:
  • [bao4 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to expose
  • to reveal
  • to lay bare
  • also pr. [pu4 lu4]