中文 Trung Quốc
暴發戶
暴发户
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vừa được phong phú
parvenu
Upstart
暴發戶 暴发户 phát âm tiếng Việt:
[bao4 fa1 hu4]
Giải thích tiếng Anh
newly rich
parvenu
upstart
暴虎馮河 暴虎冯河
暴虐 暴虐
暴行 暴行
暴跌 暴跌
暴跳如雷 暴跳如雷
暴躁 暴躁