中文 Trung Quốc
暴扣
暴扣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
slam dunk (bóng rổ)
暴扣 暴扣 phát âm tiếng Việt:
[bao4 kou4]
Giải thích tiếng Anh
slam dunk (basketball)
暴政 暴政
暴斂 暴敛
暴斃 暴毙
暴殄天物 暴殄天物
暴民 暴民
暴洪 暴洪