中文 Trung Quốc
暴洪
暴洪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một trận lụt bất ngờ, bạo lực
lũ
暴洪 暴洪 phát âm tiếng Việt:
[bao4 hong2]
Giải thích tiếng Anh
a sudden, violent flood
flash flood
暴漫 暴漫
暴漲 暴涨
暴烈 暴烈
暴燥 暴燥
暴病 暴病
暴發 暴发