中文 Trung Quốc
暮
暮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buổi tối
hoàng hôn
暮 暮 phát âm tiếng Việt:
[mu4]
Giải thích tiếng Anh
evening
sunset
暮年 暮年
暮景 暮景
暮氣 暮气
暮色蒼茫 暮色苍茫
暮靄 暮霭
暮鼓晨鐘 暮鼓晨钟