中文 Trung Quốc
暮年
暮年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một giảm tuổi
tuổi già
暮年 暮年 phát âm tiếng Việt:
[mu4 nian2]
Giải thích tiếng Anh
one's declining years
old age
暮景 暮景
暮氣 暮气
暮色 暮色
暮靄 暮霭
暮鼓晨鐘 暮鼓晨钟
暱 昵