中文 Trung Quốc
暫緩
暂缓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trì hoãn
暫緩 暂缓 phát âm tiếng Việt:
[zan4 huan3]
Giải thích tiếng Anh
to postpone
暫缺 暂缺
暫行 暂行
暮 暮
暮景 暮景
暮氣 暮气
暮色 暮色