中文 Trung Quốc
暫且
暂且
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bây giờ
trong lúc này
tạm thời
暫且 暂且 phát âm tiếng Việt:
[zan4 qie3]
Giải thích tiếng Anh
for now
for the time being
temporarily
暫住證 暂住证
暫停 暂停
暫定 暂定
暫態 暂态
暫擱 暂搁
暫時 暂时