中文 Trung Quốc- 暫停
- 暂停
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đình chỉ
- lỗi quá thời gian (ví dụ như trong thể thao)
- tạm dừng
- tạm dừng (máy nghe nhạc phương tiện truyền thông)
暫停 暂停 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to suspend
- time-out (e.g. in sports)
- stoppage
- pause (media player)