中文 Trung Quốc
  • 暗星雲 繁體中文 tranditional chinese暗星雲
  • 暗星云 简体中文 tranditional chinese暗星云
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tinh vân tối (Hiển thị như một bóng, hấp thụ ánh sáng từ phía sau)
  • hấp thụ tinh vân
暗星雲 暗星云 phát âm tiếng Việt:
  • [an4 xing1 yun2]

Giải thích tiếng Anh
  • dark nebula (visible as a shadow, absorbing light from behind)
  • absorption nebula