中文 Trung Quốc
  • 暗淡 繁體中文 tranditional chinese暗淡
  • 暗淡 简体中文 tranditional chinese暗淡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tối
  • mờ (ánh sáng)
  • ngu si đần độn (màu)
  • đi điếm
  • (hình) ảm đạm
  • ảm đạm
暗淡 暗淡 phát âm tiếng Việt:
  • [an4 dan4]

Giải thích tiếng Anh
  • dark
  • dim (light)
  • dull (color)
  • drab
  • (fig.) gloomy
  • bleak