中文 Trung Quốc
  • 暖融融 繁體中文 tranditional chinese暖融融
  • 暖融融 简体中文 tranditional chinese暖融融
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thoải mái ấm
  • Cosy
暖融融 暖融融 phát âm tiếng Việt:
  • [nuan3 rong2 rong2]

Giải thích tiếng Anh
  • comfortably warm
  • cosy