中文 Trung Quốc
  • 暖風 繁體中文 tranditional chinese暖風
  • 暖风 简体中文 tranditional chinese暖风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ấm áp khoe
暖風 暖风 phát âm tiếng Việt:
  • [nuan3 feng1]

Giải thích tiếng Anh
  • warm breeze