中文 Trung Quốc
晄
晄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 晃 [huang3]
晄 晄 phát âm tiếng Việt:
[huang3]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 晃[huang3]
晅 晅
晉 晋
晉 晋
晉中市 晋中市
晉代 晋代
晉升 晋升