中文 Trung Quốc
時間表
时间表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lịch trình
thời khóa biểu
時間表 时间表 phát âm tiếng Việt:
[shi2 jian1 biao3]
Giải thích tiếng Anh
schedule
timetable
時間軸 时间轴
時間進程 时间进程
時限 时限
時隱時現 时隐时现
時雍 时雍
時顯時隱 时显时隐