中文 Trung Quốc
時辰未到
时辰未到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian không vẫn chưa đến
時辰未到 时辰未到 phát âm tiếng Việt:
[shi2 chen5 wei4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
the time has not yet come
時速 时速
時運 时运
時運不濟 时运不济
時過境遷 时过境迁
時針 时针
時鐘 时钟