中文 Trung Quốc
時運
时运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn cảnh
số phận
時運 时运 phát âm tiếng Việt:
[shi2 yun4]
Giải thích tiếng Anh
circumstances
fate
時運不濟 时运不济
時運亨通 时运亨通
時過境遷 时过境迁
時鐘 时钟
時鐘座 时钟座
時間 时间