中文 Trung Quốc
時報
时报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
"Thời gian" (tờ báo, ví dụ như New York Times)
時報 时报 phát âm tiếng Việt:
[Shi2 bao4]
Giải thích tiếng Anh
"Times" (newspaper, e.g. New York Times)
時大時小 时大时小
時好時壞 时好时坏
時宜 时宜
時尚 时尚
時局 时局
時差 时差