中文 Trung Quốc
  • 時報 繁體中文 tranditional chinese時報
  • 时报 简体中文 tranditional chinese时报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • "Thời gian" (tờ báo, ví dụ như New York Times)
時報 时报 phát âm tiếng Việt:
  • [Shi2 bao4]

Giải thích tiếng Anh
  • "Times" (newspaper, e.g. New York Times)