中文 Trung Quốc
時局
时局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình hình chính trị hiện nay
時局 时局 phát âm tiếng Việt:
[shi2 ju2]
Giải thích tiếng Anh
current political situation
時差 时差
時常 时常
時序 时序
時式 时式
時態 时态
時戳 时戳