中文 Trung Quốc
  • 時局 繁體中文 tranditional chinese時局
  • 时局 简体中文 tranditional chinese时局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tình hình chính trị hiện nay
時局 时局 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 ju2]

Giải thích tiếng Anh
  • current political situation