中文 Trung Quốc
昳
昳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt trời giảm ở phương Tây
昳 昳 phát âm tiếng Việt:
[die2]
Giải thích tiếng Anh
the declining sun in the west
昴 昴
昴宿星團 昴宿星团
昴星團 昴星团
昵愛 昵爱
昵比 昵比
昶 昶