中文 Trung Quốc
昴星團
昴星团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pleiades M45
昴星團 昴星团 phát âm tiếng Việt:
[Mao3 xing1 tuan2]
Giải thích tiếng Anh
Pleiades M45
昵 昵
昵愛 昵爱
昵比 昵比
昺 昺
昻 昻
晁 晁