中文 Trung Quốc
是非分明
是非分明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phân biệt ngay từ sai (thành ngữ)
是非分明 是非分明 phát âm tiếng Việt:
[shi4 fei1 fen1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
to distinguish right from wrong (idiom)
是非曲直 是非曲直
是非自有公論 是非自有公论
是非莫辨 是非莫辨
昱 昱
昱昱 昱昱
昳 昳