中文 Trung Quốc
易激惹
易激惹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dễ cáu kỉnh
易激惹 易激惹 phát âm tiếng Việt:
[yi4 ji1 re3]
Giải thích tiếng Anh
irritable
易燃物 易燃物
易燃物品 易燃物品
易理解 易理解
易碎 易碎
易經 易经
易縣 易县