中文 Trung Quốc
易燃物
易燃物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất dễ cháy
易燃物 易燃物 phát âm tiếng Việt:
[yi4 ran2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
flammable substance
易燃物品 易燃物品
易理解 易理解
易用性 易用性
易經 易经
易縣 易县
易蒙停 易蒙停