中文 Trung Quốc
易如翻掌
易如翻掌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 易如反掌 [yi4 ru2 fan3 zhang3]
易如翻掌 易如翻掌 phát âm tiếng Việt:
[yi4 ru2 fan1 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
see 易如反掌[yi4 ru2 fan3 zhang3]
易學 易学
易守難攻 易守难攻
易建聯 易建联
易懂 易懂
易拉罐 易拉罐
易接近 易接近