中文 Trung Quốc
易守難攻
易守难攻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo vệ một cách dễ dàng, khó khăn để tấn công
易守難攻 易守难攻 phát âm tiếng Việt:
[yi4 shou3 nan2 gong1]
Giải thích tiếng Anh
easily guarded, hard to attack
易建聯 易建联
易彎 易弯
易懂 易懂
易接近 易接近
易損性 易损性
易於反掌 易于反掌