中文 Trung Quốc
明火
明火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngọn lửa
bắn
明火 明火 phát âm tiếng Việt:
[ming2 huo3]
Giải thích tiếng Anh
flame
open fire
明熹宗 明熹宗
明爭暗鬥 明争暗斗
明珠 明珠
明理 明理
明白 明白
明皎 明皎