中文 Trung Quốc
日久生情
日久生情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quen giống hiếu (thành ngữ)
日久生情 日久生情 phát âm tiếng Việt:
[ri4 jiu3 sheng1 qing2]
Giải thích tiếng Anh
familiarity breeds fondness (idiom)
日人 日人
日你媽 日你妈
日來 日来
日偏食 日偏食
日元 日元
日光 日光