中文 Trung Quốc
日元
日元
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yên Nhật (đơn vị tiền tệ)
cũng là tác giả 日圓|日圆
日元 日元 phát âm tiếng Việt:
[Ri4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
Japanese yen (unit of currency)
also written 日圓|日圆
日光 日光
日光浴 日光浴
日光浴室 日光浴室
日光燈 日光灯
日光節約時 日光节约时
日內 日内