中文 Trung Quốc
日中
日中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhật bản-Trung Quốc
日中 日中 phát âm tiếng Việt:
[Ri4 Zhong1]
Giải thích tiếng Anh
Japan-China
日中 日中
日久歲深 日久岁深
日久生情 日久生情
日你媽 日你妈
日來 日来
日俄戰爭 日俄战争