中文 Trung Quốc
  • 丟失 繁體中文 tranditional chinese丟失
  • 丢失 简体中文 tranditional chinese丢失
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thua
  • bị mất
丟失 丢失 phát âm tiếng Việt:
  • [diu1 shi1]

Giải thích tiếng Anh
  • to lose
  • lost