中文 Trung Quốc
  • 交貨期 繁體中文 tranditional chinese交貨期
  • 交货期 简体中文 tranditional chinese交货期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thời gian giao hàng (thời gian giữa đặt hàng và nhận được việc phân phối)
  • ngày giao hàng
交貨期 交货期 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao1 huo4 qi1]

Giải thích tiếng Anh
  • delivery time (time between ordering goods and receiving the delivery)
  • date of delivery