中文 Trung Quốc
交易額
交易额
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổng hợp hoặc khối lượng giao dịch kinh doanh
doanh thu
交易額 交易额 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 yi4 e2]
Giải thích tiếng Anh
sum or volume of business transactions
turnover
交替 交替
交會 交会
交朋友 交朋友
交款單 交款单
交歡 交欢
交流 交流