中文 Trung Quốc
交朋友
交朋友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho bạn bè
(phương ngữ) để bắt đầu quan hệ với sb
交朋友 交朋友 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 peng2 you5]
Giải thích tiếng Anh
to make friends
(dialect) to start an affair with sb
交杯酒 交杯酒
交款單 交款单
交歡 交欢
交流電 交流电
交涉 交涉
交淺言深 交浅言深