中文 Trung Quốc
亞該亞
亚该亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Achaia
亞該亞 亚该亚 phát âm tiếng Việt:
[Ya4 gai1 ya4]
Giải thích tiếng Anh
Achaia
亞足聯 亚足联
亞軍 亚军
亞速海 亚速海
亞運 亚运
亞運會 亚运会
亞運村 亚运村