中文 Trung Quốc
亞軍
亚军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các vị trí thứ hai (trong một cuộc thi thể thao)
á hậu
亞軍 亚军 phát âm tiếng Việt:
[ya4 jun1]
Giải thích tiếng Anh
second place (in a sports contest)
runner-up
亞速海 亚速海
亞速爾群島 亚速尔群岛
亞運 亚运
亞運村 亚运村
亞達薛西 亚达薛西
亞里士多德 亚里士多德