中文 Trung Quốc
五花大綁
五花大绑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để ràng buộc một người trên cơ thể, với cánh tay gắn phía sau lưng và dây looped quanh cổ
- để trói
五花大綁 五花大绑 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to bind a person's upper body, with arms tied behind the back and rope looped around the neck
- to truss up