中文 Trung Quốc
五蓮
五莲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngũ quận tại Nhật chiếu 日照 [Ri4 zhao4], Shandong
五蓮 五莲 phát âm tiếng Việt:
[Wu3 lian2]
Giải thích tiếng Anh
Wulian county in Rizhao 日照[Ri4 zhao4], Shandong
五蓮縣 五莲县
五蘊 五蕴
五虎將 五虎将
五號電池 五号电池
五行 五行
五行八作 五行八作