中文 Trung Quốc
五星紅旗
五星红旗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lá cờ đỏ năm đóng vai chính (lá cờ quốc gia Trung Quốc)
五星紅旗 五星红旗 phát âm tiếng Việt:
[wu3 xing1 hong2 qi2]
Giải thích tiếng Anh
five-starred red flag (PRC national flag)
五星級 五星级
五更 五更
五月 五月
五月節 五月节
五權憲法 五权宪法
五步蛇 五步蛇