中文 Trung Quốc
五月
五月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Có thể
Tháng thứ năm (của Tết)
五月 五月 phát âm tiếng Việt:
[Wu3 yue4]
Giải thích tiếng Anh
May
fifth month (of the lunar year)
五月份 五月份
五月節 五月节
五權憲法 五权宪法
五毛 五毛
五毛黨 五毛党
五氧化二釩 五氧化二钒