中文 Trung Quốc
五官端正
五官端正
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có tính năng thông thường
五官端正 五官端正 phát âm tiếng Việt:
[wu3 guan1 duan1 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
to have regular features
五家渠 五家渠
五家渠市 五家渠市
五寨 五寨
五峰 五峰
五峰土家族自治縣 五峰土家族自治县
五峰縣 五峰县