中文 Trung Quốc
  • 五峰 繁體中文 tranditional chinese五峰
  • 五峰 简体中文 tranditional chinese五峰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 五峰土家族自治縣|五峰土家族自治县 [Wu3 feng1 Tu3 jia1 zu2 Zi4 zhi4 xian4], phong Tujiazu Autonomous quận ở Hubei
  • Xã phong trong quận tân trúc 新竹縣|新竹县 [Xin1 zhu2 Xian4], Tây Bắc Đài Loan
五峰 五峰 phát âm tiếng Việt:
  • [Wu3 feng1]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 五峰土家族自治縣|五峰土家族自治县[Wu3 feng1 Tu3 jia1 zu2 Zi4 zhi4 xian4], Wufeng Tujiazu Autonomous County in Hubei
  • Wufeng township in Hsinchu County 新竹縣|新竹县[Xin1 zhu2 Xian4], northwest Taiwan