中文 Trung Quốc
  • 二等艙 繁體中文 tranditional chinese二等艙
  • 二等舱 简体中文 tranditional chinese二等舱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cấp hai cabin
二等艙 二等舱 phát âm tiếng Việt:
  • [er4 deng3 cang1]

Giải thích tiếng Anh
  • second class cabin