中文 Trung Quốc
  • 二節棍 繁體中文 tranditional chinese二節棍
  • 二节棍 简体中文 tranditional chinese二节棍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nunchaku (vũ khí với hai que sự tham gia của một chuỗi ngắn, được sử dụng trong võ thuật)
二節棍 二节棍 phát âm tiếng Việt:
  • [er4 jie2 gun4]

Giải thích tiếng Anh
  • nunchaku (weapon with two rods joined by a short chain, used in martial arts)