中文 Trung Quốc
  • 亂石砸死 繁體中文 tranditional chinese亂石砸死
  • 乱石砸死 简体中文 tranditional chinese乱石砸死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đá đến chết
亂石砸死 乱石砸死 phát âm tiếng Việt:
  • [luan4 shi2 za2 si3]

Giải thích tiếng Anh
  • to stone to death